TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẽ khàng

khẽ khàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gây ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nho nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhè nhẹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khẽ khàng

Stilistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mäuschenstill

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sei doch endlich still!

hãy im đi!

es ist still um jmdn. geworden

(ai) không còn được công chúng chú ỷ nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mäuschenstill /a/

khe khẽ, khẽ khàng, nho nhô, nhè nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/

không gây ồn; nhỏ; khẽ khàng (leise);

hãy im đi! : sei doch endlich still! (ai) không còn được công chúng chú ỷ nữa. : es ist still um jmdn. geworden