Việt
khẽ khàng
không gây ồn
nhỏ
khe khẽ
nho nhô
nhè nhẹ.
Đức
Stilistik
mäuschenstill
sei doch endlich still!
hãy im đi!
es ist still um jmdn. geworden
(ai) không còn được công chúng chú ỷ nữa.
mäuschenstill /a/
khe khẽ, khẽ khàng, nho nhô, nhè nhẹ.
Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/
không gây ồn; nhỏ; khẽ khàng (leise);
hãy im đi! : sei doch endlich still! (ai) không còn được công chúng chú ỷ nữa. : es ist still um jmdn. geworden