Việt
khe nứt trên băng hà Glib ber
der
Đức
Glet
-s (nordd.)
khôi sền sệt, khối nhão, khối đông.
Glet /scher .spal .te, die/
khe nứt trên băng hà Glib ber; der;
khôi sền sệt, khối nhão, khối đông. : -s (nordd.)