Việt
sông bâng
băng hà
khối băng trôi
khe nứt trên băng hà Glib ber
der
Đức
Glet
-s (nordd.)
khôi sền sệt, khối nhão, khối đông.
Glet /scher ['gletjor], der; -s, -/
sông bâng; băng hà; khối băng trôi;
Glet /scher .spal .te, die/
khe nứt trên băng hà Glib ber; der;
-s (nordd.) : khôi sền sệt, khối nhão, khối đông.