TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe vi sai

khe vi sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
khe vị sai

Khe vị sai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khe vi sai

differential gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
khe vị sai

Differential gap

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khe vi sai

Schaltdifferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
khe vị sai

Schaltdifferenz

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den Unterschied zwischen der Einschalt- und Ausschalttemperatur bezeichnet man als Schaltdifferenz.

Sự khác biệt giữa nhiệt độ đóng và nhiệt độ mở mở được gọi là khoảng chuyển mạch (khe vi sai).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltdifferenz

[VI] khe vi sai

[EN] Differential gap

Schaltdifferenz

[VI] Khe vị sai

[EN] Differential gap

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential gap

khe vi sai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltdifferenz /f/ĐL&ĐK/

[EN] differential gap

[VI] khe vi sai