TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

differential gap

khe vi sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bước vi sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Khoảng chuyển mạch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

S. 462

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

470 anstatt 475

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Khe vị sai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

differential gap

differential gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overlap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

differential gap

Schaltdifferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

differential gap

fourchette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

differential gap,overlap /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltdifferenz

[EN] differential gap; overlap

[FR] fourchette; recouvrement

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltdifferenz

[VI] khe vi sai

[EN] Differential gap

Schaltdifferenz

[VI] bước vi sai

[EN] Differential gap

Schaltdifferenz

[VI] S. 462, 470 anstatt 475

[EN] Differential gap

Schaltdifferenz

[VI] Khe vị sai

[EN] Differential gap

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schaltdifferenz

[EN] differential gap

[VI] Khoảng chuyển mạch (khe vi sai)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential gap

bước vi sai

differential gap

khe vi sai

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltdifferenz /f/ĐL&ĐK/

[EN] differential gap

[VI] khe vi sai