Việt
khe vi sai
Khoảng chuyển mạch
bước vi sai
S. 462
470 anstatt 475
Khe vị sai
Anh
differential gap
overlap
Đức
Schaltdifferenz
Pháp
fourchette
recouvrement
Schaltdifferenz /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schaltdifferenz
[EN] differential gap; overlap
[FR] fourchette; recouvrement
[EN] differential gap, hysteresis
[VI] khoảng cách chuyển mạch, khe vi sai
[VI] khe vi sai
[EN] Differential gap
[VI] bước vi sai
[VI] S. 462, 470 anstatt 475
[VI] Khe vị sai
[EN] differential gap
[VI] Khoảng chuyển mạch (khe vi sai)
Schaltdifferenz /f/ĐL&ĐK/