Việt
khóa chính
khóa sơ cấp
khoa chinh
khoá chính
khoá sơ cấp
Anh
major key
master key
master switch
primary key
Đức
Primärschlüssel
khoá chính, khoá sơ cấp
Một hay nhiều thuộc tính có giá trị duy nhất định danh một hàng trong bảng CSDL. Xem thêm foreign key (khoá phụ).
Primärschlüssel /m/M_TÍNH/
[EN] primary key
[VI] khóa chính, khóa sơ cấp