TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa học môi trường

khoa học môi trường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

khoa học môi trường

environmental natural sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

environmental sciences/studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

marine environmental sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

khoa học môi trường

umweltbezogene Naturwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umweltwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umweltwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

marine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

khoa học môi trường

science de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sciences de l'environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

marine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoa học môi trường

[DE] umweltbezogene Naturwissenschaften

[EN] environmental natural sciences

[FR] science de l' environnement

[VI] khoa học môi trường

Khoa học môi trường

[DE] Umweltwissenschaften

[EN] environmental sciences/studies

[FR] Sciences de l' environnement

[VI] Khoa học môi trường

Khoa học môi trường,biển

[DE] Umweltwissenschaft, marine

[EN] marine environmental sciences

[FR] Sciences de l' environnement, marine

[VI] Khoa học môi trường, biển