TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoa học tự nhiên

khoa học tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoa học tự nhiên

natural science

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant

natural philosophy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural sciences

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

khoa học tự nhiên

Naturwissenschaft

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Naturwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

naturwissenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khoa học tự nhiên

Sciences naturelles

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Naturwissenschaft Physik leitet sich ab von dem griechischen Wort „physis" - der Körper. Sie beschäftigt sich mit den Eigenschaften unbelebter Körper und den Vorgängen, die die Lage, den Zustand oder die Form von Körpern verändern.

Môn khoa học tự nhiên vật lý có nguồ'n gốc từ tiếng Hy Lạp "physis" - nghĩa là vật thể.Môn vật lý nghiên cứu những tính chất của các vật thể vô tri và những quá trình làm thayđổi vị trí, trạng thái hay hình dạng của vật thể.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Biologie untersucht als Teil der Naturwissenschaften die vielfältigen Erscheinungen der Lebensformen und Lebensprozesse wie Organisation und Funktion.

Là một bộ phận của khoa học tự nhiên, ngành sinh học nghiên cứu sự xuất hiện đa dạng và các quy trình như tổ chức và chức năng của sự sống.

Erst 1676 entdeckte der niederländische Naturforscher Antoni van Leeuwenhoek mit seinem selbst gebauten einfachen Mikroskop Bakterien und andere Mikroorganismen und wurde damit zum Begründer der Mikrobiologie.

Cho đến năm 1676, nhà khoa học tự nhiên người Hà Lan Antonie van Leeuwenhoek với kính hiển vi rất đơn giản do chính ông ta làm ra, đã phát hiện vi khuẩn và các vi sinh vật khác. Vì vậy ông được xem như là người sáng lập ngành vi sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naturwissenschaftlich /(Adj.)/

(thuộc) khoa học tự nhiên;

Từ điển triết học Kant

Khoa học tự nhiên [Đức: Naturwissenschaft; Anh: natural science]

-> > Vật chất, Vận động, Hiện tượng học, Động lực học, Triết học,

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Khoa học tự nhiên

[VI] Khoa học tự nhiên

[DE] Naturwissenschaft

[EN]

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học tự nhiên

[DE] Naturwissenschaften

[EN] natural sciences

[FR] Sciences naturelles

[VI] Khoa học tự nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural philosophy /toán & tin/

khoa học tự nhiên

natural science /toán & tin/

khoa học tự nhiên