Việt
khoa mô tả núi
sơn văn học
sơn văn học 1 0rt
der
Đức
Orographie
orographisch
-[e]s, -e u. Örter
Orographie /die; -, -n (Geogr.)/
khoa mô tả núi; sơn văn học;
orographisch /(Adj.) (Geogr.)/
(thuộc) khoa mô tả núi; sơn văn học 1 0rt [ort]; der;
: -[e]s, -e u. Örter