TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoai tây rán

khoai tây rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoai tây chiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi mạch bán dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ bài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoai tây rán

khoai tây rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoai tây chiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoai tây rán

Röstkartoffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerostete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bratkartoffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khoai tây rán

Pommesfrites

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chip /m, -s, -s/

1. mảnh vụn, mảnh nhó; 2. khoai tây rán; 3. vi mạch bán dẫn; 4. thẻ bài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Röstkartoffeln /(PL) (landsch.)/

khoai tây rán (Bratkartoffeln);

Gerostete /[g9'r0:stata, ga'roestata] (Pl.) (sũdd., österr )/

khoai tây rán (Bratkartoffeln);

Pommesfrites /[pom'frit] (PI.) (Kochk.)/

khoai tây (cắt cọng) rán; khoai tây chiên;

Bratkartoffel /die (meist PL)/

khoai tây chiên; khoai tây rán;