TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi mạch bán dẫn

vi mạch bán dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chip bán dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoai tây rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ bài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vi mạch bán dẫn

semiconductor chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 semiconductor chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid-state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vi mạch bán dẫn

Halbleiterchip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chip /m, -s, -s/

1. mảnh vụn, mảnh nhó; 2. khoai tây rán; 3. vi mạch bán dẫn; 4. thẻ bài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbleiterchip /m/Đ_TỬ/

[EN] semiconductor chip

[VI] chip bán dẫn, vi mạch bán dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semiconductor chip

vi mạch bán dẫn

 semiconductor chip /điện tử & viễn thông/

vi mạch bán dẫn

 semiconductor chip /toán & tin/

vi mạch bán dẫn

semiconductor chip, solid-state

vi mạch bán dẫn