Việt
vi mạch bán dẫn
chip bán dẫn
mảnh vụn
mảnh nhó
khoai tây rán
thẻ bài.
Anh
semiconductor chip
solid-state
Đức
Halbleiterchip
Chip
Chip /m, -s, -s/
1. mảnh vụn, mảnh nhó; 2. khoai tây rán; 3. vi mạch bán dẫn; 4. thẻ bài.
Halbleiterchip /m/Đ_TỬ/
[EN] semiconductor chip
[VI] chip bán dẫn, vi mạch bán dẫn
semiconductor chip /điện tử & viễn thông/
semiconductor chip /toán & tin/
semiconductor chip, solid-state