TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực được bảo vệ

khu vực được bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu bảo tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khu vực được bảo vệ

guarded area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protected area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khu vực được bảo vệ

Schutzgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzgebiet /das/

vùng bảo vệ; khu vực được bảo vệ; khu bảo tồn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarded area

khu vực được bảo vệ

protected area

khu vực được bảo vệ