Việt
vùng bảo vệ
khu vực bảo hô
khu vực bảo hộ
khu vực được bảo vệ
khu bảo tồn
Đức
Schiitzgebiet
Schiitzheilige
Schutzgebiet
Schutzgebiet /das/
vùng bảo vệ; khu vực được bảo vệ; khu bảo tồn;
Schiitzgebiet /n -(e)s, -e/
vùng bảo vệ, khu vực bảo hô; Schiitz
Schiitzheilige /n -(e)s, -e/
vùng bảo vệ, khu vực bảo hộ; Schiitz