Việt
Khung cổng
cổng
giàn cần cẩu
khung cong
khung hình
Anh
portal frame
portal
gantry
inswept frame
Đức
Portalrahmen
Pforte
Portal
Pforte /f/XD/
[EN] portal
[VI] cổng, khung cổng
Portal /nt/XD/
Portal /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] gantry
[VI] giàn cần cẩu; khung cổng
khung cong, khung hình
[EN] portal frame
[VI] Khung cổng