TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyết tật cán

khuyết tật cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật cán dính trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cong vênh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khuyết tật cán

cobble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling defects

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling defect

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khuyết tật cán

Walzfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rolling defects

khuyết tật cán

rolling defect

khuyết tật cán

cobble

khuyết tật cán, vật cán dính trục, cong vênh (khuyết tật cán phôi hoặc tấm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzfehler /m/CNSX/

[EN] cobble

[VI] khuyết tật cán