Việt
khuyết tật cán
sự sai lệch chung
sai số phức hợp tổng cộng
Anh
cobble
rolling defect
overall variation
total composite error
pitch error
Đức
Walzfehler
Wälzfehler
Wälzdrehfehler
Pháp
défaut de laminage
défaut d'engrènement
Walzfehler /INDUSTRY-METAL/
[DE] Walzfehler
[EN] rolling defect
[FR] défaut de laminage
Wälzdrehfehler,Wälzfehler /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wälzdrehfehler; Wälzfehler
[EN] pitch error
[FR] défaut d' engrènement
Walzfehler /m/CNSX/
[EN] cobble
[VI] khuyết tật cán
Wälzfehler /m/CNSX/
[EN] overall variation, total composite error
[VI] sự sai lệch chung, sai số phức hợp tổng cộng