Việt
kiêng kỵ
cấm đoán
tránh né
Đức
entsagen
meiden
tabuisieren
tabuisieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/
cấm đoán; tránh né; kiêng kỵ;
entsagen vt; meiden vt. kiêng nể achten vt, (hoch) schätzen vt. sự không kiêng kỵ