Việt
kiếm ăn
tự nuôi sống
tự kiếm sống
Đức
sich sein Brot verdienen
Vorteile hoặc Gewinn suchen
ernähren
von dem Gehalt kann ich mich kaum ernähren
hầu như tôi không thể sống nổi vối khoản thu nhập như thế này.
ernähren /(sw. V.; hat)/
tự nuôi sống; tự kiếm sống; kiếm ăn;
hầu như tôi không thể sống nổi vối khoản thu nhập như thế này. : von dem Gehalt kann ich mich kaum ernähren
1) sich sein Brot verdienen, Vorteile hoặc Gewinn ) suchen;
2) (chim ong) (auf) pikken vt; picken vi.