TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự kiếm sống

tự nuôi sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự kiếm sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự kiếm sống

ernähren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von dem Gehalt kann ich mich kaum ernähren

hầu như tôi không thể sống nổi vối khoản thu nhập như thế này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernähren /(sw. V.; hat)/

tự nuôi sống; tự kiếm sống; kiếm ăn;

hầu như tôi không thể sống nổi vối khoản thu nhập như thế này. : von dem Gehalt kann ich mich kaum ernähren