Việt
tự nuôi sống
tự kiếm sống
kiếm ăn
Đức
ernähren
von dem Gehalt kann ich mich kaum ernähren
hầu như tôi không thể sống nổi vối khoản thu nhập như thế này.
ernähren /(sw. V.; hat)/
tự nuôi sống; tự kiếm sống; kiếm ăn;
hầu như tôi không thể sống nổi vối khoản thu nhập như thế này. : von dem Gehalt kann ich mich kaum ernähren