TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiệt tác

kiệt tác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iỉỳ công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt phẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiệt tác

masterpiece

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiệt tác

Meisterwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterstück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabinettstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabinettstück /n -(e)s, -e/

thiên] kiệt tác, tuyệt tác, tuyệt phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterwerk /das/

kiệt tác; tác phẩm lớn (nghệ thuật, văn học);

Meisterstück /das/

kiệt tác; iỉỳ công; kỳ tích;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

masterpiece

kiệt tác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiệt tác

Meisterwerk n, Meisterstück, kiệt xuất prominent (a), hervorragend