Việt
xây dựng lại
kiổn thiết lại
xây lại
sắp đặt lại
thay đổi lại
tổ chúc lại
điều hưỏng lại .
Đức
umbauen
umbauen /vt/
1. xây dựng lại, kiổn thiết lại, xây lại; 2. sắp đặt lại, thay đổi lại, tổ chúc [chấn chỉnh, chỉnh đón, cải tổ] lại; 3. điều hưỏng lại (đàn, máy thu thanh).