umorganisleren /vt/
tổ chúc lại, cải tổ.
Reorganisierung /í =, -en/
sự] tổ chúc lại, cải tổ, chân chỉnh, tổ chúc.
rekonstruieren /vt/
xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chúc lại, cải tổ, chắn chỉnh.
Rekonstruierung,Rekonstruktion /ỉ =, -en/
sự] xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chúc lại, cải tổ, chấn chỉnh.
umbauen /vt/
1. xây dựng lại, kiổn thiết lại, xây lại; 2. sắp đặt lại, thay đổi lại, tổ chúc [chấn chỉnh, chỉnh đón, cải tổ] lại; 3. điều hưỏng lại (đàn, máy thu thanh).