Neuorganisation /í =, -en/
í =, sự] cải tổ, tổ chức lại, chấn chính lại.
umbilden /vt/
1. biến đổi, cải tạo, cải tổ; 2. (kĩ thuật) biến đổi; (toán) biến đổi, chuyển vị.
umgestalten /vt/
cải tổ, cải biến, cải tạo, biến đổi.
Umgestaltung /f =, -en/
sự] cải biến, cải tạo, cải tổ, biến đổi.
Reorganisierung /í =, -en/
sự] tổ chúc lại, cải tổ, chân chỉnh, tổ chúc.
rekonstruieren /vt/
xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chúc lại, cải tổ, chắn chỉnh.
Rekonstruierung,Rekonstruktion /ỉ =, -en/
sự] xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chúc lại, cải tổ, chấn chỉnh.
limprägen /vt/
1. dập lại, xảm lại; 2. thay đổi, cải biên, cải tổ, cải tạo, cải tác, sửa đổi.
Neuordnung /f =, -en/
1. trật tự mdi; chế độ mói; 2. [sự] cải bién, cải tạó, cải tổ, cải cách; 3. [sự] giải quyét mói; giải pháp mđi; 4. Neu (der Verbände) (quân sự) sự phân bố lại (lực lượng và phương tiện); Neu
Wiederaufbau /m -(e)s/
sự] khôi phục, phục hồi, lập lại, hồi phục, xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, cải tổ, chắn chỉnh.
Neugestaltung /f =, -en/
sự] xậy dựng lại, kiến thiết lại, xây lại, tẨ chtjc lại, chỉnh đón lại, chấn chỉnh lại, cải bián, cải tạo, cải tổ, cải cách.