TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là quần áo

là quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càn bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủi đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủi quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là quần áo

mangeln I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendungsmöglichkeiten von Aramidfaser sind: Schutzkleidung, Schutzhelme, Asbestersatz in Bremsbelägen und Dichtungen, Gleitschirme.

Các ứng dụng của sợi aramid là quần áo bảo hộ, mũ bảo hộ, chất thay thế amiang trong bố phanh và các vòng đệm kín, dù trượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatten /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) là quần áo; ủi đồ (bügeln, plätten);

mangen /(sw. V.; hat)/

là quần áo; cán bóng (vải); ủi quần áo (bằng trục cán);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mangeln I /vt/

là quần áo, càn bóng.