TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là thực phẩm

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là thực phẩm

fressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach Produkt sind die auch als Functional Food bezeichneten Lebensmittel mit Probiotika, Präbiotika, Antioxidantien, besonderen Fettsäuren oder sekundären Pflanzenstoffen angereichert (Tabelle 1).

Tùy sản phẩm các loại thực phẩm gọi là thực phẩm chức năng được bổ sung với probiotic, prebiotic, chất chống oxy hóa, acid béo đặc biệt hay hóa chất thực vật bậc hai (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kühe fressen Gras

bò ăn cỏ

dem Vieh etwas zu fressen geben

cho con vật ăn

(nói đùa) ich will dich nicht fressen

anh không ăn thịt em đâu

sie sah mich an, als wollte sie mich fressen

cô ta nhìn tôi với vẻ căm giận (như muốn ăn tưaỉ nuốt sống)

wies kommt, [so] wirds gefres sen

người ta phải nhìn nhận sự việc như bản chất của chúng

etw. in sich fressen

phải nuốt giận vào lòng hoặc phải âm thầm chịu đựng

etw. gefressen haben (ugs.)

đã hiểu ra điều gì

jmdn., etw. gefressen haben (ugs.)

rất ghét ai hay điều gì, không thể chịu đựng nổi

jmdn. zum Fressen gern haben

(đùa) rất thích ai

zum Fressen sein/aussehen (ugs.)

rất dễ thương, rất xinh xắn, trông đáng yêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fressen /(st. V.; hat)/

(nói về loài thú) ăn; là thực phẩm;

bò ăn cỏ : Kühe fressen Gras cho con vật ăn : dem Vieh etwas zu fressen geben anh không ăn thịt em đâu : (nói đùa) ich will dich nicht fressen cô ta nhìn tôi với vẻ căm giận (như muốn ăn tưaỉ nuốt sống) : sie sah mich an, als wollte sie mich fressen người ta phải nhìn nhận sự việc như bản chất của chúng : wies kommt, [so] wirds gefres sen phải nuốt giận vào lòng hoặc phải âm thầm chịu đựng : etw. in sich fressen đã hiểu ra điều gì : etw. gefressen haben (ugs.) rất ghét ai hay điều gì, không thể chịu đựng nổi : jmdn., etw. gefressen haben (ugs.) (đùa) rất thích ai : jmdn. zum Fressen gern haben rất dễ thương, rất xinh xắn, trông đáng yêu. : zum Fressen sein/aussehen (ugs.)