Việt
làm trống trơn
dọn sạch tổ
Đức
ausheben
die Bäuerin hebt abends die Nester aus
vào buổi tối, bà nông dân thu lượm hết trứng trong các tổ.
ausheben /(st. V.; hat)/
làm (tổ) trống trơn; dọn sạch tổ (do lấy hết trứng hoặc bắt hết chim);
vào buổi tối, bà nông dân thu lượm hết trứng trong các tổ. : die Bäuerin hebt abends die Nester aus