ausnehmen /(st. V.; hat)/
lấy hết (khỏi tổ);
dọn sạch tổ;
ausheben /(st. V.; hat)/
làm (tổ) trống trơn;
dọn sạch tổ (do lấy hết trứng hoặc bắt hết chim);
vào buổi tối, bà nông dân thu lượm hết trứng trong các tổ. : die Bäuerin hebt abends die Nester aus