TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọn sạch tổ

lấy hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dọn sạch tổ

làm trống trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dọn sạch tổ

ausnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dọn sạch tổ

ausheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bäuerin hebt abends die Nester aus

vào buổi tối, bà nông dân thu lượm hết trứng trong các tổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnehmen /(st. V.; hat)/

lấy hết (khỏi tổ); dọn sạch tổ;

ausheben /(st. V.; hat)/

làm (tổ) trống trơn; dọn sạch tổ (do lấy hết trứng hoặc bắt hết chim);

vào buổi tối, bà nông dân thu lượm hết trứng trong các tổ. : die Bäuerin hebt abends die Nester aus