abarbeiten /(sw. y.; hat)/
làm ịVĨệc nặng nhọc;
làm việc cực khổ trong thời gian dàĩ;
làm việc đầu tắt mặt tối (sich abplagen);
tao lầm việc cực khổ, còn mày chỉ đứng nhìn : ich arbeite mich ab, und du schaust zu một bà già lam lũ : eine ab gearbeitete alte Frau trông có vẻ cực nhọc. \ : abgearbeitet aussẹhen