Việt
làm bản đúc
đổ bản đúc
in
= làm bản đúc
=
-píen xưỏng làm bản đúc
xưỏng in bản đúc.
Đức
stereotypieren
Stereotypie
Stereotypie /f (/
1. = [sự] làm bản đúc; [sự, cách] in bản đúc; 2. =, -píen xưỏng làm bản đúc, xưỏng in bản đúc.
stereotypieren /(sw. V.; hat) (Druckw.)/
làm bản đúc; đổ bản đúc;