Việt
làm căng thẳng thần kinh
làm bực dọc
làm mệt mỏi
làm kiệt sức
Đức
entnerven
entnerven /(sw. V.; hat)/
làm căng thẳng thần kinh; làm bực dọc; làm mệt mỏi; làm kiệt sức;