Việt
làm căng thẳng thần kinh
làm bực bội
làm điên đầu điên óc
làm bực dọc
làm mệt mỏi
làm kiệt sức
làm... suy nhược
làm... yếu đi
làm bực dọc.
Đức
entnerven
nerven
nervtotend
entnerven /vt/
làm... suy nhược (suy yểu), làm... yếu đi, làm căng thẳng thần kinh, làm bực dọc.
nerven /[...fn] (sw. V.; hat) (salopp)/
làm căng thẳng thần kinh;
nervtotend /(Adj.)/
làm căng thẳng thần kinh; làm bực bội; làm điên đầu điên óc;
entnerven /(sw. V.; hat)/
làm căng thẳng thần kinh; làm bực dọc; làm mệt mỏi; làm kiệt sức;