TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dừng lại

phanh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm dừng lại

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Wagen anhalten

dừng xe lại

den Schritt anhalten

đứng lại

den Atem anhalten

nín thở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhalten /(st. V.; hat)/

phanh lại; thắng lại; làm dừng lại (stoppen);

dừng xe lại : den Wagen anhalten đứng lại : den Schritt anhalten nín thở. : den Atem anhalten