terrorisieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/
làm khiếp sợ;
làm khiếp đảm;
schreckenerregend /(Adj.)/
đáng sợ;
gây kinh hoàng;
làm khiếp đảm;
gruseln /(sw. V.; hat)/
(unpers ) làm khiếp sợ;
làm khiếp đảm;
làm rợn tóc gáy (erschauern);
nàng cảm thấy rạn người khi ờ trong bóng dèm. : in der Dunkelheit gruselte es ihr
schrecken /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm sợ hãi;
làm kỉnh hoàng;
làm khiếp đảm;
làm hoảng hốt;
những tiếng động đã khiến chúng hoảng sợ. : die Geräusche schreckten sie