TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lễ thêm sức

làm lễ thêm sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lễ thêm sức

firmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsegnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie wird nächstes Jahr eingesegnet

cô bé sẽ đitạc làm lễ thêm sức vào năm sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

firmen /(sw. V.; hat) (kath. Kirche)/

làm lễ thêm sức;

einsegnen /(sw. V.; hat)/

làm lễ thêm sức (konfirmieren);

cô bé sẽ đitạc làm lễ thêm sức vào năm sau. : sie wird nächstes Jahr eingesegnet