Việt
làm lễ thêm sức
Đức
firmen
einsegnen
sie wird nächstes Jahr eingesegnet
cô bé sẽ đitạc làm lễ thêm sức vào năm sau.
firmen /(sw. V.; hat) (kath. Kirche)/
làm lễ thêm sức;
einsegnen /(sw. V.; hat)/
làm lễ thêm sức (konfirmieren);
cô bé sẽ đitạc làm lễ thêm sức vào năm sau. : sie wird nächstes Jahr eingesegnet