Việt
làm phép thánh
cầu phúc
chúc phúc
tôn giáo
chúc thánh
làm lễ kiên tín cho tôn giáo.
làm lễ thêm sức
Đức
einsegnen
sie wird nächstes Jahr eingesegnet
cô bé sẽ đitạc làm lễ thêm sức vào năm sau.
einsegnen /(sw. V.; hat)/
làm lễ thêm sức (konfirmieren);
sie wird nächstes Jahr eingesegnet : cô bé sẽ đitạc làm lễ thêm sức vào năm sau.
làm phép thánh; cầu phúc; chúc phúc (segnend einweihen);
einsegnen /vt (/
1. làm phép thánh, chúc thánh, cầu phúc, chúc phúc; 2. làm lễ kiên tín cho tôn giáo.