aufschmeißen /(st. V.; hat) (österr. ugs.)/
bêu xấu;
chế nhạo;
bôi nhọ;
làm mất thanh danh (bloßstellen, blamieren);
bloßstellen /(sw. V.; hat)/
làm mất thanh danh;
làm mất danh dự;
làm hổ thẹn;
làm ô nhục;
qua dó anh chỉ làm mất mặt mình mà thôi. : damit hast du dich bloßgestellt