beschleunigen /[ba'Jloynigan] (sw. V.; hat)/
làm tăng tốc độ;
làm nhanh hơn;
sự sợ hãi làm hắn bước nhanh han : die Angst beschleunigte seine Schritte mạch đập nhanh hơn vỉ chạy. : der Puls war vom Laufen beschleunigt
dynamisieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tăng tóc độ;
thúc đẩy;
làm nhanh hơn (vorantreiben, beschleunigen);