TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phấn chẩn

làm nhộn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tấp nập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sôi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phấn chẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm phấn chẩn

beleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gedanke belebte ihn

ý nghĩ này khiến hắn hào hứng lên', die niedrigen Preise werden den Absatz beleben: giá cả hạ thấp sẽ khiển cho việc mua bán tấp nập han

Kaffee hat eine belebende Wirkung

cà phê có tác dụng làm tỉnh táo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleben /(sw. V.; hat)/

làm nhộn nhịp; làm tấp nập; làm sôi động; làm phấn chẩn (lebhafter machen, anregen);

ý nghĩ này khiến hắn hào hứng lên' , die niedrigen Preise werden den Absatz beleben: giá cả hạ thấp sẽ khiển cho việc mua bán tấp nập han : der Gedanke belebte ihn cà phê có tác dụng làm tỉnh táo. : Kaffee hat eine belebende Wirkung