verunzieren /vt/
làm bỉến dạng, làm tàn phế, làm xấu đi, làm méo mó.
miß bilden /(impf mißbildete, part II mißgebildet, inf CÓ zu mißzubilden) vt/
(impf mißbildete, part II mißgebildet, inf CÓ zu mißzubilden) làm biến dạng, làm tàn phế, làm xấu đi, làm méo mó.