TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm theo khuôn .

làm theo khuôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm theo khuôn

làm theo khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ theo khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt theo khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt theo rập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm theo khuôn .

schablonisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm theo khuôn

schablonieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schablonisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schablonieren /(sw. V.; hat)/

làm theo khuôn (mẫu); vẽ theo khuôn;

schablonisieren /(sw. V.; hat)/

cắt theo khuôn (mẫu); cắt theo rập; vẽ theo khuôn; làm theo khuôn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schablonisieren /vt/

làm theo khuôn [mẫu].