Việt
làm xa lánh
làm ghét bỏ
làm tức bực
làm khó chịu
Đức
wegstoßen
verprellen
wegstoßen /(st. V.; hat)/
(nghĩa bóng) làm xa lánh; làm ghét bỏ;
verprellen /(sw. V.; hat)/
làm tức bực; làm khó chịu; làm (ai) xa lánh;