Việt
hoàn thành
hoàn thiện
làm xopg việc
Đức
abarbeiten
sein Pensum abarbeiten
hoàn tất phần việc của mình.
abarbeiten /(sw. y.; hat)/
hoàn thành; hoàn thiện; làm xopg việc;
hoàn tất phần việc của mình. : sein Pensum abarbeiten