Việt
lái máy bay
làm nghề phi công
Đức
fliegen
steuern
er fliegt schon seit Jahren
ông ấy đã lái máy bay từ nhiều năm.
fliegen /(st. V.)/
(hat/ist) lái máy bay; làm nghề phi công;
ông ấy đã lái máy bay từ nhiều năm. : er fliegt schon seit Jahren
steuern vt, fliegen vi