Việt
be
láy ra
rãnh
hổc
vét lõm
lời châu ngọc.
Đức
Aushub
Aushub /m -(e)s, -hü/
1. [sự] láy ra; 2. (kĩ thuật) rãnh, hổc, vét lõm; 3. (mỉa mai) lời châu ngọc.