Việt
lò chuyển
lò thổi
lò thổi quay
bộ chuyển dòng
bộ biến dòng
lò thùng
lò chưng
qủa lê
bóng đèn điên
máy đổi chiều
ông đổi tần
eins auf die ~ bekommen nhận theo đầu .
Anh
converter
torque converter
air-blown converter
tilting converter
tipping converter
convertor
rotary converter
Tank furnace
Đức
Konverter
Wandler
Birne
Retorte
Bime
Pháp
convertisseur
Bild 1 zeigt den Verlauf der chemischen Reaktion im Methanol-Reformer und in der Brennstoffzelle.
Hình 1 mô tả quá trình phản ứng hóa học trong lò chuyển đổi methanol và trong các pin nhiên liệu.
Das Methanol wird mit salzfreiem Wasser vermischt, bei 250 °C verdampft und in einem Reformer mit katalytischem Brenner in Wasserstoff und CO2 umgewandelt.
Methanol được trộn với nước không chứa muối, bay hơi ở nhiệt độ 250 °C và được chuyển đổi trong một lò chuyển đổi với đèn xúc tác thành khí hydro và carbonic (CO2).
eins auf die Bime bekommen
nhận theo đầu (ngưòi, vật).
Bime /f =, -n/
1. qủa lê; 2. bóng đèn điên (hình qủa lê); 3. (kĩ thuật) lò thổi, lò chuyển, máy đổi chiều, ông đổi tần; 4. eins auf die Bime bekommen nhận theo đầu (ngưòi, vật).
Retorte /[re'torta], die; -, -n (Chemie)/
lò chuyển; lò chưng (bằng thủy tinh hoặc bằng kim loại);
Wandler /m/CT_MÁY/
[EN] converter
[VI] lò chuyển, lò thổi
Konverter /m/CT_MÁY, L_KIM, GIẤY, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] lò thổi, lò chuyển
Birne /f/L_KIM/
lò thùng, lò chuyển
lò thổi, lò chuyển
lò thổi quay, lò chuyển
lò chuyển, lò thổi, bộ chuyển dòng, bộ biến dòng
[DE] Konverter
[VI] lò chuyển
[FR] convertisseur
converter /cơ khí & công trình/
torque converter /cơ khí & công trình/
lò chuyển (đúc thép)
torque converter /xây dựng/