Việt
lò luyện
lò luyện quặng
lò nấu chảy
xưởng luyện
thợ luyện
lò
lò nung
lò sấy
lò thiêu
lò đốt
lò nấu luyện
Anh
kiln
calcining furnace
furnace body
ore-smelting bell batch-type
smelting furnace
smelter
smeltery
Đức
Ofen
Hüttenwerk
Die bei der Herstellung aufgeschmolzenen Stähle werden durch Strangpressen oder Walzen zu Halbzeugen verarbeitet.
Thép từ lò luyện thép được tiếp tục chế biến thành bán thành phẩm bằng cách ép đùn hoặc cán.
Ofen /m/L_KIM/
[EN] kiln
[VI] lò luyện
Hüttenwerk /nt/L_KIM/
[EN] smeltery
[VI] lò nấu luyện, lò luyện
lò luyện, lò luyện quặng
lò nấu chảy, lò luyện
xưởng luyện, lò luyện, thợ luyện
lò, lò nung, lò sấy, lò luyện, lò thiêu, lò đốt
calcining furnace, kiln
Loại lò dùng để luyện quặng hoặc các sản phẩm từ kim loại.
A furnace in which ores or metallurgical products are calcined. Also, calciner.