TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ

lỗ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cổng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cửa nhập liệu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lỗ

port

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

filling port

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

lỗ

Stutzen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Befüllstutzen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nennweite kleiner DN 10

Đường kính lỗ danh định < DN10

Nennweite größer DN 300

Đường kính lỗ danh định > DN 300

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Stutzen

[VI] lỗ, cổng,

[EN] port

Befüllstutzen

[VI] lỗ, cửa nhập liệu

[EN] filling port