TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lông lợn

lông lợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

râu rễ tre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bòm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông heo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lông lợn

Schweinsborste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grannenhaar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweinsborste /die (meist Pl.)/

lông lợn; lông heo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schweinsborste /f =, -n/

lông lợn; -

Grannenhaar /n -(e)s,/

1. lông cúng, lông lợn; 2. râu rễ tre; 3. bòm [bàn chải].