Việt
nhọn
lông cúng
có râu lỏm chỏm.
-e
lông lợn
râu rễ tre
bòm .
Đức
stoppelig
Grannenhaar
stoppelig /a/
nhọn, [có] lông cúng, có râu lỏm chỏm.
Grannenhaar /n -(e)s,/
1. lông cúng, lông lợn; 2. râu rễ tre; 3. bòm [bàn chải].